22-11-2020 |
56
Gia sư Đặng Châu Anh Mã số 0009577
Sinh năm 1997
Giới tính Nữ
Học vị Cao đẳng
Chuyên ngành Giáo dục Tiểu học
Điểm tín nhiệm 67/100
Tự giới thiệu
1 năm giáo viên kĩ năng sống tại Tp Lào Cai!
Khu vực dạy: TP Yên Bái
Gia sư Lê Thị Hiền Lương Mã số 0009865
Sinh năm 1996
Giới tính Nữ
Học vị Đại học
Chuyên ngành Sư phạm Ngữ Văn
Điểm tín nhiệm 60/100
Tự giới thiệu
Tôi học tại khoa Ngữ Văn - trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Khu vực dạy: TP Yên Bái
Gia sư Lương Thị Oanh Mã số 0010164
Sinh năm 1986
Giới tính Nữ
Học vị Cao đẳng
Chuyên ngành Toán học
Điểm tín nhiệm 57/100
Tự giới thiệu
Mình tốt nghiệp sư phạm kỹ thuật điện tử, Trong quá trình dạy trường nghề liên tục dạy thêm tại nhà các môn toán lý, hóa cấp 2 ở phường minh tân, do gia đình có sự thay đổi lớn nên đã chuyển về quê ở và làm kế toán cho doanh nghiệp. Tuy nhiên vẫn dành thời gian dạy thêm nhưng nhu cầu học thêm của con em nông thôn rất thấp. Vì vậy mình rất muốn được đi dạy thêm để cải thiện cuộc sống. Mong trung tâm giúp mình có thêm cơ hội đi dạy. Mình rất yêu nghề dạy học ạ. Mình đảm bảo kiến thức cơ bản các môn toán lý hóa cáp 2 mình rất vững vàng và có phương thức truyền đạt dễ hiểu. Đối với những bạn bị thiếu, yếu, kiến thức cơ bản mình có khả năng đào tạo lại để kịp theo chương trình học hiện tại. Mong rằng đến với trung tâm mình sớm có cơ hội. Trân trọng cảm ơn ạ.
Khu vực dạy: TP Yên Bái, Yên Bình
Gia sư Ma Thi Thuy Van Mã số 0006522
Sinh năm 1440
Giới tính Nữ
Học vị Đại học
Chuyên ngành Sư phạm Ngữ Văn
Điểm tín nhiệm 55/100
Tự giới thiệu
Toi dang la giao vien cap 3
Khu vực dạy: TP Yên Bái
Gia sư Nguyễn Thị Thủy Mã số 0007374
Sinh năm 1979
Giới tính Nữ
Học vị Đại học
Chuyên ngành Ngành khác
Điểm tín nhiệm 55/100
Tự giới thiệu
P. Phòng KCS CTCP xi măng & khoáng sản Yên Bái.
Yêu thích toán và hóa. Muốn truyền cảm hứng tới các bạn nhỏ.
Dạy kèm em đạt giải Toán - Hóa cấp huyện.
Dạy kèm HS thi song ngữ.
Khu vực dạy: TP Yên Bái, Yên Bình
Gia sư Sằm Thanh Hiếu Mã số 0003353
Sinh năm 2000
Giới tính Nam
Học vị Chưa cập nhật
Chuyên ngành Chưa cập nhật
Điểm tín nhiệm 45/100
Khu vực dạy: Yên Bình, TP Yên Bái
Gia sư Nguyễn Thị Huệ Mã số 0006598
Sinh năm 1990
Giới tính Nữ
Học vị Đại học
Chuyên ngành Ngành khác
Điểm tín nhiệm 45/100
Tự giới thiệu
Tôi đã từng học tại học viện tài chính, khoa tài chính doanh nghiệp hệ chính qui. Sau khi ra trường, đã từng làm tại 2 công ty Nhật, và hiện tại đang làm việc tại một công ty Hàn Quốc. Công việc hành chính nhân sự - phiên dịch
Khu vực dạy: TP Yên Bái
Mã lớp 11400
❆ Học Toán học
❆ Lớp 10
❆ Học phí 200.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 12-01-2021
Xem thêm ≫
Mã lớp 11344
❆ Học Kiểm tra và chuẩn bị bài
❆ Lớp 7
❆ Học phí 180.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 30-12-2020
Xem thêm ≫
Mã lớp 11279
❆ Học Toán học
❆ Lớp 8
❆ Học phí 200.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 11-12-2020
Xem thêm ≫
Mã lớp 10465
❆ Học Toán học
❆ Lớp 6
❆ Học phí 150.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 02-06-2020
Xem thêm ≫
Mã lớp 10405
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 9
❆ Học phí 200.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 19-05-2020
Xem thêm ≫
Mã lớp 9597
❆ Học Toán học
❆ Lớp 10
❆ Học phí 180.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 14-12-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 9384
❆ Học Tiếng Anh
❆ Học viên tự do
❆ Học phí 200.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 15-11-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 8466
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 5
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 22-07-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 8322
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 9
❆ Học phí 150.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 27-06-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 8056
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 4
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 25-05-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7998
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 7
❆ Học phí 180.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 14-05-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7971
❆ Học Toán học
❆ Lớp 6
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 10-05-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7903
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 6
❆ Học phí Thỏa thuận
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 27-04-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7859
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 3
❆ Học phí 150.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 21-04-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7433
❆ Học Toán học
❆ Lớp 8
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 13-03-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 7354
❆ Học Toán học
❆ Lớp 8
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 06-03-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 6909
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 9
❆ Học phí 130.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 13-01-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 6863
❆ Học Toán học
❆ Lớp 6
❆ Học phí 120.000đ/ buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 07-01-2019
Xem thêm ≫
Mã lớp 6636
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 1
❆ Học phí 100.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 10-12-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 6560
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 10
❆ Học phí 200.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 04-12-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 6559
❆ Học Toán học
❆ Lớp 10
❆ Học phí 200.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 04-12-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 6526
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 3
❆ Học phí 100.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 01-12-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 5112
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 8
❆ Học phí 160.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 08-07-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 5111
❆ Học Ngữ văn
❆ Lớp 8
❆ Học phí 160.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 08-07-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 5058
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 2
❆ Học phí 100.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 04-07-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 4787
❆ Học Tiếng Anh
❆ Lớp 7
❆ Học phí 120.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 11-06-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 4786
❆ Học Ngữ văn
❆ Lớp 7
❆ Học phí 120.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 11-06-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 4785
❆ Học Toán học
❆ Lớp 7
❆ Học phí 120.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 11-06-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 4124
❆ Học Các môn tiểu học
❆ Lớp 4
❆ Học phí 140.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 28-03-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 3861
❆ Học Toán học
❆ Lớp 12
❆ Học phí 150.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 06-03-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 3587
❆ Học Toán học
❆ Lớp 11
❆ Học phí 150.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 19-01-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 3562
❆ Học Toán học
❆ Lớp 11
❆ Học phí 150.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái lớp chưa giao
❆ Đăng ký 17-01-2018
Xem thêm ≫
Mã lớp 3394
❆ Học Toán học
❆ Lớp 9
❆ Học phí 120.000 đ/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học tại nhà
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 31-12-2017
Xem thêm ≫
Mã lớp 1383
❆ Học Tiếng Hàn Quốc
❆ Tiếng Hàn sơ cấp
❆ Học phí 150.000/buổi
❆ TP Yên Bái, Yên Bái
❆ Học trực tuyến
❆ Trạng thái Lớp đã giao
❆ Đăng ký 27-05-2017
Xem thêm ≫